clear sailing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clear sailing+ Noun
- tiến triển tốt, không gặp trở ngại.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plain sailing easy going
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clear sailing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clear sailing":
clear sailing clear sailing - Những từ có chứa "clear sailing":
clear sailing clear sailing - Những từ có chứa "clear sailing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
êm ru khó trôi rành mạch báo yên sạch hiển hiện nhặt nhạnh phân minh rành rọt khai thông more...
Lượt xem: 794